Chuyển đổi milliwatt sang pound-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milliwatt [mW] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
milliwatt [mW]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]

milliwatt

Định nghĩa:

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milliwatt sang pound-feet/giờ

milliwatt [mW] pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
0.01 mW 0.0266 lbf*ft/h
0.10 mW 0.2655 lbf*ft/h
1 mW 2.66 lbf*ft/h
2 mW 5.31 lbf*ft/h
3 mW 7.97 lbf*ft/h
5 mW 13.28 lbf*ft/h
10 mW 26.55 lbf*ft/h
20 mW 53.10 lbf*ft/h
50 mW 132.76 lbf*ft/h
100 mW 265.52 lbf*ft/h
1000 mW 2655 lbf*ft/h

Cách chuyển đổi milliwatt sang pound-feet/giờ

1 mW = 2.66 lbf*ft/h

1 lbf*ft/h = 0.376616 mW

Ví dụ

Convert 15 mW to lbf*ft/h:
15 mW = 15 × 2.66 lbf*ft/h = 39.83 lbf*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi milliwatt sang các đơn vị Quyền lực khác