Chuyển đổi milliwatt sang kilocalo (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milliwatt [mW] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
milliwatt [mW]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]

milliwatt

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milliwatt sang kilocalo (th)/giây

milliwatt [mW] kilocalo (th)/giây [(th)/second]
0.01 mW 0.000000 (th)/second
0.10 mW 0.000000 (th)/second
1 mW 0.000000 (th)/second
2 mW 0.000000 (th)/second
3 mW 0.000001 (th)/second
5 mW 0.000001 (th)/second
10 mW 0.000002 (th)/second
20 mW 0.000005 (th)/second
50 mW 0.000012 (th)/second
100 mW 0.000024 (th)/second
1000 mW 0.000239 (th)/second

Cách chuyển đổi milliwatt sang kilocalo (th)/giây

1 mW = 0.000000 (th)/second

1 (th)/second = 4184000 mW

Ví dụ

Convert 15 mW to (th)/second:
15 mW = 15 × 0.000000 (th)/second = 0.000004 (th)/second

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi milliwatt sang các đơn vị Quyền lực khác