Chuyển đổi milliwatt sang mã lực (điện)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milliwatt [mW] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
milliwatt
Định nghĩa:
mã lực (điện)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milliwatt sang mã lực (điện)
milliwatt [mW] | mã lực (điện) [(electric)] |
---|---|
0.01 mW | 0.000000 (electric) |
0.10 mW | 0.000000 (electric) |
1 mW | 0.000001 (electric) |
2 mW | 0.000003 (electric) |
3 mW | 0.000004 (electric) |
5 mW | 0.000007 (electric) |
10 mW | 0.000013 (electric) |
20 mW | 0.000027 (electric) |
50 mW | 0.000067 (electric) |
100 mW | 0.000134 (electric) |
1000 mW | 0.001340 (electric) |
Cách chuyển đổi milliwatt sang mã lực (điện)
1 mW = 0.000001 (electric)
1 (electric) = 746000 mW
Ví dụ
Convert 15 mW to (electric):
15 mW = 15 × 0.000001 (electric) = 0.000020 (electric)