Chuyển đổi milliwatt sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milliwatt [mW] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
milliwatt [mW]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

milliwatt

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milliwatt sang calo (th)/giờ

milliwatt [mW] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 mW 0.008604 cal (th)/h
0.10 mW 0.0860 cal (th)/h
1 mW 0.8604 cal (th)/h
2 mW 1.72 cal (th)/h
3 mW 2.58 cal (th)/h
5 mW 4.30 cal (th)/h
10 mW 8.60 cal (th)/h
20 mW 17.21 cal (th)/h
50 mW 43.02 cal (th)/h
100 mW 86.04 cal (th)/h
1000 mW 860.42 cal (th)/h

Cách chuyển đổi milliwatt sang calo (th)/giờ

1 mW = 0.860421 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 1.16 mW

Ví dụ

Convert 15 mW to cal (th)/h:
15 mW = 15 × 0.860421 cal (th)/h = 12.91 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi milliwatt sang các đơn vị Quyền lực khác