Chuyển đổi milliwatt sang kilocalo (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milliwatt [mW] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
milliwatt [mW]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]

milliwatt

Định nghĩa:

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milliwatt sang kilocalo (th)/phút

milliwatt [mW] kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
0.01 mW 0.000000 (th)/minute
0.10 mW 0.000001 (th)/minute
1 mW 0.000014 (th)/minute
2 mW 0.000029 (th)/minute
3 mW 0.000043 (th)/minute
5 mW 0.000072 (th)/minute
10 mW 0.000143 (th)/minute
20 mW 0.000287 (th)/minute
50 mW 0.000717 (th)/minute
100 mW 0.001434 (th)/minute
1000 mW 0.0143 (th)/minute

Cách chuyển đổi milliwatt sang kilocalo (th)/phút

1 mW = 0.000014 (th)/minute

1 (th)/minute = 69733 mW

Ví dụ

Convert 15 mW to (th)/minute:
15 mW = 15 × 0.000014 (th)/minute = 0.000215 (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi milliwatt sang các đơn vị Quyền lực khác