Chuyển đổi milliwatt sang kilocalo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milliwatt [mW] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
milliwatt [mW]
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]

milliwatt

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milliwatt sang kilocalo (IT)/giờ

milliwatt [mW] kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
0.01 mW 0.000009 kcal/h
0.10 mW 0.000086 kcal/h
1 mW 0.000860 kcal/h
2 mW 0.001720 kcal/h
3 mW 0.002580 kcal/h
5 mW 0.004299 kcal/h
10 mW 0.008598 kcal/h
20 mW 0.0172 kcal/h
50 mW 0.0430 kcal/h
100 mW 0.0860 kcal/h
1000 mW 0.8598 kcal/h

Cách chuyển đổi milliwatt sang kilocalo (IT)/giờ

1 mW = 0.000860 kcal/h

1 kcal/h = 1163 mW

Ví dụ

Convert 15 mW to kcal/h:
15 mW = 15 × 0.000860 kcal/h = 0.012898 kcal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi milliwatt sang các đơn vị Quyền lực khác