Chuyển đổi milliwatt sang nanowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milliwatt [mW] sang đơn vị nanowatt [nW]
milliwatt [mW]
nanowatt [nW]

milliwatt

Định nghĩa:

nanowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milliwatt sang nanowatt

milliwatt [mW] nanowatt [nW]
0.01 mW 10000 nW
0.10 mW 100000 nW
1 mW 1000000 nW
2 mW 2000000 nW
3 mW 3000000 nW
5 mW 5000000 nW
10 mW 10000000 nW
20 mW 20000000 nW
50 mW 50000000 nW
100 mW 100000000 nW
1000 mW 1000000000 nW

Cách chuyển đổi milliwatt sang nanowatt

1 mW = 1000000 nW

1 nW = 0.000001 mW

Ví dụ

Convert 15 mW to nW:
15 mW = 15 × 1000000 nW = 15000000 nW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi milliwatt sang các đơn vị Quyền lực khác