Chuyển đổi millijoule/giây sang MBH
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millijoule/giây [mJ/s] sang đơn vị MBH [MBH]
millijoule/giây
Định nghĩa:
MBH
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millijoule/giây sang MBH
millijoule/giây [mJ/s] | MBH [MBH] |
---|---|
0.01 mJ/s | 0.000000 MBH |
0.10 mJ/s | 0.000000 MBH |
1 mJ/s | 0.000003 MBH |
2 mJ/s | 0.000007 MBH |
3 mJ/s | 0.000010 MBH |
5 mJ/s | 0.000017 MBH |
10 mJ/s | 0.000034 MBH |
20 mJ/s | 0.000068 MBH |
50 mJ/s | 0.000171 MBH |
100 mJ/s | 0.000341 MBH |
1000 mJ/s | 0.003412 MBH |
Cách chuyển đổi millijoule/giây sang MBH
1 mJ/s = 0.000003 MBH
1 MBH = 293071 mJ/s
Ví dụ
Convert 15 mJ/s to MBH:
15 mJ/s = 15 × 0.000003 MBH = 0.000051 MBH