Chuyển đổi millijoule/giây sang calo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millijoule/giây [mJ/s] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
millijoule/giây
Định nghĩa:
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millijoule/giây sang calo (IT)/giây
millijoule/giây [mJ/s] | calo (IT)/giây [cal/s] |
---|---|
0.01 mJ/s | 0.000002 cal/s |
0.10 mJ/s | 0.000024 cal/s |
1 mJ/s | 0.000239 cal/s |
2 mJ/s | 0.000478 cal/s |
3 mJ/s | 0.000717 cal/s |
5 mJ/s | 0.001194 cal/s |
10 mJ/s | 0.002388 cal/s |
20 mJ/s | 0.004777 cal/s |
50 mJ/s | 0.0119 cal/s |
100 mJ/s | 0.0239 cal/s |
1000 mJ/s | 0.2388 cal/s |
Cách chuyển đổi millijoule/giây sang calo (IT)/giây
1 mJ/s = 0.000239 cal/s
1 cal/s = 4187 mJ/s
Ví dụ
Convert 15 mJ/s to cal/s:
15 mJ/s = 15 × 0.000239 cal/s = 0.003583 cal/s