Chuyển đổi millijoule/giây sang exawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millijoule/giây [mJ/s] sang đơn vị exawatt [EW]
millijoule/giây
Định nghĩa:
exawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millijoule/giây sang exawatt
millijoule/giây [mJ/s] | exawatt [EW] |
---|---|
0.01 mJ/s | 0.000000 EW |
0.10 mJ/s | 0.000000 EW |
1 mJ/s | 0.000000 EW |
2 mJ/s | 0.000000 EW |
3 mJ/s | 0.000000 EW |
5 mJ/s | 0.000000 EW |
10 mJ/s | 0.000000 EW |
20 mJ/s | 0.000000 EW |
50 mJ/s | 0.000000 EW |
100 mJ/s | 0.000000 EW |
1000 mJ/s | 0.000000 EW |
Cách chuyển đổi millijoule/giây sang exawatt
1 mJ/s = 0.000000 EW
1 EW = 999999999999999868928 mJ/s
Ví dụ
Convert 15 mJ/s to EW:
15 mJ/s = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW