Chuyển đổi millijoule/giây sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millijoule/giây [mJ/s] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
millijoule/giây [mJ/s]
mã lực [hp, hp (UK)]

millijoule/giây

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millijoule/giây sang mã lực

millijoule/giây [mJ/s] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 mJ/s 0.000000 hp, hp (UK)
0.10 mJ/s 0.000000 hp, hp (UK)
1 mJ/s 0.000001 hp, hp (UK)
2 mJ/s 0.000003 hp, hp (UK)
3 mJ/s 0.000004 hp, hp (UK)
5 mJ/s 0.000007 hp, hp (UK)
10 mJ/s 0.000013 hp, hp (UK)
20 mJ/s 0.000027 hp, hp (UK)
50 mJ/s 0.000067 hp, hp (UK)
100 mJ/s 0.000134 hp, hp (UK)
1000 mJ/s 0.001341 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi millijoule/giây sang mã lực

1 mJ/s = 0.000001 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 745700 mJ/s

Ví dụ

Convert 15 mJ/s to hp, hp (UK):
15 mJ/s = 15 × 0.000001 hp, hp (UK) = 0.000020 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi millijoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác