Chuyển đổi millijoule/giây sang kilojoule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millijoule/giây [mJ/s] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
millijoule/giây [mJ/s]
kilojoule/giờ [kJ/h]

millijoule/giây

Định nghĩa:

kilojoule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millijoule/giây sang kilojoule/giờ

millijoule/giây [mJ/s] kilojoule/giờ [kJ/h]
0.01 mJ/s 0.000036 kJ/h
0.10 mJ/s 0.000360 kJ/h
1 mJ/s 0.003600 kJ/h
2 mJ/s 0.007200 kJ/h
3 mJ/s 0.0108 kJ/h
5 mJ/s 0.0180 kJ/h
10 mJ/s 0.0360 kJ/h
20 mJ/s 0.0720 kJ/h
50 mJ/s 0.1800 kJ/h
100 mJ/s 0.3600 kJ/h
1000 mJ/s 3.60 kJ/h

Cách chuyển đổi millijoule/giây sang kilojoule/giờ

1 mJ/s = 0.003600 kJ/h

1 kJ/h = 277.78 mJ/s

Ví dụ

Convert 15 mJ/s to kJ/h:
15 mJ/s = 15 × 0.003600 kJ/h = 0.054000 kJ/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi millijoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác