Chuyển đổi millijoule/giây sang gigajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millijoule/giây [mJ/s] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
millijoule/giây
Định nghĩa:
gigajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millijoule/giây sang gigajoule/giây
| millijoule/giây [mJ/s] | gigajoule/giây [GJ/s] |
|---|---|
| 0.01 mJ/s | 0.000000 GJ/s |
| 0.10 mJ/s | 0.000000 GJ/s |
| 1 mJ/s | 0.000000 GJ/s |
| 2 mJ/s | 0.000000 GJ/s |
| 3 mJ/s | 0.000000 GJ/s |
| 5 mJ/s | 0.000000 GJ/s |
| 10 mJ/s | 0.000000 GJ/s |
| 20 mJ/s | 0.000000 GJ/s |
| 50 mJ/s | 0.000000 GJ/s |
| 100 mJ/s | 0.000000 GJ/s |
| 1000 mJ/s | 0.000000 GJ/s |
Cách chuyển đổi millijoule/giây sang gigajoule/giây
1 mJ/s = 0.000000 GJ/s
1 GJ/s = 1000000000000 mJ/s
Ví dụ
Convert 15 mJ/s to GJ/s:
15 mJ/s = 15 × 0.000000 GJ/s = 0.000000 GJ/s