Chuyển đổi megajoule/giây sang Btu (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule/giây [MJ/s] sang đơn vị Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
megajoule/giây
Định nghĩa:
Btu (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megajoule/giây sang Btu (th)/giây
megajoule/giây [MJ/s] | Btu (th)/giây [Btu (th)/s] |
---|---|
0.01 MJ/s | 9.48 Btu (th)/s |
0.10 MJ/s | 94.85 Btu (th)/s |
1 MJ/s | 948.45 Btu (th)/s |
2 MJ/s | 1897 Btu (th)/s |
3 MJ/s | 2845 Btu (th)/s |
5 MJ/s | 4742 Btu (th)/s |
10 MJ/s | 9485 Btu (th)/s |
20 MJ/s | 18969 Btu (th)/s |
50 MJ/s | 47423 Btu (th)/s |
100 MJ/s | 94845 Btu (th)/s |
1000 MJ/s | 948452 Btu (th)/s |
Cách chuyển đổi megajoule/giây sang Btu (th)/giây
1 MJ/s = 948.45 Btu (th)/s
1 Btu (th)/s = 0.001054 MJ/s
Ví dụ
Convert 15 MJ/s to Btu (th)/s:
15 MJ/s = 15 × 948.45 Btu (th)/s = 14227 Btu (th)/s