Chuyển đổi megajoule/giây sang Btu (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule/giây [MJ/s] sang đơn vị Btu (IT)/giây [Btu/s]
megajoule/giây
Định nghĩa:
Btu (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megajoule/giây sang Btu (IT)/giây
megajoule/giây [MJ/s] | Btu (IT)/giây [Btu/s] |
---|---|
0.01 MJ/s | 9.48 Btu/s |
0.10 MJ/s | 94.78 Btu/s |
1 MJ/s | 947.82 Btu/s |
2 MJ/s | 1896 Btu/s |
3 MJ/s | 2843 Btu/s |
5 MJ/s | 4739 Btu/s |
10 MJ/s | 9478 Btu/s |
20 MJ/s | 18956 Btu/s |
50 MJ/s | 47391 Btu/s |
100 MJ/s | 94782 Btu/s |
1000 MJ/s | 947817 Btu/s |
Cách chuyển đổi megajoule/giây sang Btu (IT)/giây
1 MJ/s = 947.82 Btu/s
1 Btu/s = 0.001055 MJ/s
Ví dụ
Convert 15 MJ/s to Btu/s:
15 MJ/s = 15 × 947.82 Btu/s = 14217 Btu/s