Chuyển đổi megajoule/giây sang Btu (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megajoule/giây [MJ/s] sang đơn vị Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
megajoule/giây [MJ/s]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]

megajoule/giây

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megajoule/giây sang Btu (th)/giờ

megajoule/giây [MJ/s] Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
0.01 MJ/s 34144 Btu (th)/h
0.10 MJ/s 341443 Btu (th)/h
1 MJ/s 3414426 Btu (th)/h
2 MJ/s 6828852 Btu (th)/h
3 MJ/s 10243278 Btu (th)/h
5 MJ/s 17072130 Btu (th)/h
10 MJ/s 34144259 Btu (th)/h
20 MJ/s 68288519 Btu (th)/h
50 MJ/s 170721297 Btu (th)/h
100 MJ/s 341442595 Btu (th)/h
1000 MJ/s 3414425950 Btu (th)/h

Cách chuyển đổi megajoule/giây sang Btu (th)/giờ

1 MJ/s = 3414426 Btu (th)/h

1 Btu (th)/h = 0.000000 MJ/s

Ví dụ

Convert 15 MJ/s to Btu (th)/h:
15 MJ/s = 15 × 3414426 Btu (th)/h = 51216389 Btu (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi megajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác