Chuyển đổi hectojoule/giây sang nanojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectojoule/giây [hJ/s] sang đơn vị nanojoule/giây [nJ/s]
hectojoule/giây
Định nghĩa:
nanojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectojoule/giây sang nanojoule/giây
| hectojoule/giây [hJ/s] | nanojoule/giây [nJ/s] |
|---|---|
| 0.01 hJ/s | 1000000000 nJ/s |
| 0.10 hJ/s | 10000000000 nJ/s |
| 1 hJ/s | 100000000000 nJ/s |
| 2 hJ/s | 200000000000 nJ/s |
| 3 hJ/s | 300000000000 nJ/s |
| 5 hJ/s | 500000000000 nJ/s |
| 10 hJ/s | 1000000000000 nJ/s |
| 20 hJ/s | 2000000000000 nJ/s |
| 50 hJ/s | 5000000000000 nJ/s |
| 100 hJ/s | 10000000000000 nJ/s |
| 1000 hJ/s | 100000000000000 nJ/s |
Cách chuyển đổi hectojoule/giây sang nanojoule/giây
1 hJ/s = 100000000000 nJ/s
1 nJ/s = 0.000000 hJ/s
Ví dụ
Convert 15 hJ/s to nJ/s:
15 hJ/s = 15 × 100000000000 nJ/s = 1500000000000 nJ/s