Chuyển đổi hectojoule/giây sang calo (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectojoule/giây [hJ/s] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
hectojoule/giây [hJ/s]
calo (IT)/giây [cal/s]

hectojoule/giây

Định nghĩa:

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectojoule/giây sang calo (IT)/giây

hectojoule/giây [hJ/s] calo (IT)/giây [cal/s]
0.01 hJ/s 0.2388 cal/s
0.10 hJ/s 2.39 cal/s
1 hJ/s 23.88 cal/s
2 hJ/s 47.77 cal/s
3 hJ/s 71.65 cal/s
5 hJ/s 119.42 cal/s
10 hJ/s 238.85 cal/s
20 hJ/s 477.69 cal/s
50 hJ/s 1194 cal/s
100 hJ/s 2388 cal/s
1000 hJ/s 23885 cal/s

Cách chuyển đổi hectojoule/giây sang calo (IT)/giây

1 hJ/s = 23.88 cal/s

1 cal/s = 0.041868 hJ/s

Ví dụ

Convert 15 hJ/s to cal/s:
15 hJ/s = 15 × 23.88 cal/s = 358.27 cal/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi hectojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác