Chuyển đổi hectojoule/giây sang kilocalo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectojoule/giây [hJ/s] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
hectojoule/giây [hJ/s]
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]

hectojoule/giây

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectojoule/giây sang kilocalo (IT)/giờ

hectojoule/giây [hJ/s] kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
0.01 hJ/s 0.8598 kcal/h
0.10 hJ/s 8.60 kcal/h
1 hJ/s 85.98 kcal/h
2 hJ/s 171.97 kcal/h
3 hJ/s 257.95 kcal/h
5 hJ/s 429.92 kcal/h
10 hJ/s 859.85 kcal/h
20 hJ/s 1720 kcal/h
50 hJ/s 4299 kcal/h
100 hJ/s 8598 kcal/h
1000 hJ/s 85985 kcal/h

Cách chuyển đổi hectojoule/giây sang kilocalo (IT)/giờ

1 hJ/s = 85.98 kcal/h

1 kcal/h = 0.011630 hJ/s

Ví dụ

Convert 15 hJ/s to kcal/h:
15 hJ/s = 15 × 85.98 kcal/h = 1290 kcal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi hectojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác