Chuyển đổi hectojoule/giây sang gigajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectojoule/giây [hJ/s] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
hectojoule/giây [hJ/s]
gigajoule/giây [GJ/s]

hectojoule/giây

Định nghĩa:

gigajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectojoule/giây sang gigajoule/giây

hectojoule/giây [hJ/s] gigajoule/giây [GJ/s]
0.01 hJ/s 0.000000 GJ/s
0.10 hJ/s 0.000000 GJ/s
1 hJ/s 0.000000 GJ/s
2 hJ/s 0.000000 GJ/s
3 hJ/s 0.000000 GJ/s
5 hJ/s 0.000000 GJ/s
10 hJ/s 0.000001 GJ/s
20 hJ/s 0.000002 GJ/s
50 hJ/s 0.000005 GJ/s
100 hJ/s 0.000010 GJ/s
1000 hJ/s 0.000100 GJ/s

Cách chuyển đổi hectojoule/giây sang gigajoule/giây

1 hJ/s = 0.000000 GJ/s

1 GJ/s = 10000000 hJ/s

Ví dụ

Convert 15 hJ/s to GJ/s:
15 hJ/s = 15 × 0.000000 GJ/s = 0.000002 GJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi hectojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác