Chuyển đổi hectojoule/giây sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectojoule/giây [hJ/s] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
hectojoule/giây [hJ/s]
mã lực [hp, hp (UK)]

hectojoule/giây

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectojoule/giây sang mã lực

hectojoule/giây [hJ/s] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 hJ/s 0.001341 hp, hp (UK)
0.10 hJ/s 0.0134 hp, hp (UK)
1 hJ/s 0.1341 hp, hp (UK)
2 hJ/s 0.2682 hp, hp (UK)
3 hJ/s 0.4023 hp, hp (UK)
5 hJ/s 0.6705 hp, hp (UK)
10 hJ/s 1.34 hp, hp (UK)
20 hJ/s 2.68 hp, hp (UK)
50 hJ/s 6.71 hp, hp (UK)
100 hJ/s 13.41 hp, hp (UK)
1000 hJ/s 134.10 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi hectojoule/giây sang mã lực

1 hJ/s = 0.134102 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 7.46 hJ/s

Ví dụ

Convert 15 hJ/s to hp, hp (UK):
15 hJ/s = 15 × 0.134102 hp, hp (UK) = 2.01 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi hectojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác