Chuyển đổi hectojoule/giây sang joule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectojoule/giây [hJ/s] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
hectojoule/giây
Định nghĩa:
joule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectojoule/giây sang joule/giờ
| hectojoule/giây [hJ/s] | joule/giờ [J/h] |
|---|---|
| 0.01 hJ/s | 3600 J/h |
| 0.10 hJ/s | 36000 J/h |
| 1 hJ/s | 360000 J/h |
| 2 hJ/s | 720000 J/h |
| 3 hJ/s | 1080000 J/h |
| 5 hJ/s | 1800000 J/h |
| 10 hJ/s | 3600000 J/h |
| 20 hJ/s | 7199999 J/h |
| 50 hJ/s | 17999999 J/h |
| 100 hJ/s | 35999997 J/h |
| 1000 hJ/s | 359999971 J/h |
Cách chuyển đổi hectojoule/giây sang joule/giờ
1 hJ/s = 360000 J/h
1 J/h = 0.000003 hJ/s
Ví dụ
Convert 15 hJ/s to J/h:
15 hJ/s = 15 × 360000 J/h = 5400000 J/h