Chuyển đổi hectojoule/giây sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectojoule/giây [hJ/s] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
hectojoule/giây [hJ/s]
mã lực (điện) [(electric)]

hectojoule/giây

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectojoule/giây sang mã lực (điện)

hectojoule/giây [hJ/s] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 hJ/s 0.001340 (electric)
0.10 hJ/s 0.0134 (electric)
1 hJ/s 0.1340 (electric)
2 hJ/s 0.2681 (electric)
3 hJ/s 0.4021 (electric)
5 hJ/s 0.6702 (electric)
10 hJ/s 1.34 (electric)
20 hJ/s 2.68 (electric)
50 hJ/s 6.70 (electric)
100 hJ/s 13.40 (electric)
1000 hJ/s 134.05 (electric)

Cách chuyển đổi hectojoule/giây sang mã lực (điện)

1 hJ/s = 0.134048 (electric)

1 (electric) = 7.46 hJ/s

Ví dụ

Convert 15 hJ/s to (electric):
15 hJ/s = 15 × 0.134048 (electric) = 2.01 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi hectojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác