Chuyển đổi hectojoule/giây sang calo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectojoule/giây [hJ/s] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
hectojoule/giây
Định nghĩa:
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectojoule/giây sang calo (IT)/giờ
hectojoule/giây [hJ/s] | calo (IT)/giờ [cal/h] |
---|---|
0.01 hJ/s | 859.85 cal/h |
0.10 hJ/s | 8598 cal/h |
1 hJ/s | 85985 cal/h |
2 hJ/s | 171969 cal/h |
3 hJ/s | 257954 cal/h |
5 hJ/s | 429923 cal/h |
10 hJ/s | 859845 cal/h |
20 hJ/s | 1719690 cal/h |
50 hJ/s | 4299226 cal/h |
100 hJ/s | 8598452 cal/h |
1000 hJ/s | 85984523 cal/h |
Cách chuyển đổi hectojoule/giây sang calo (IT)/giờ
1 hJ/s = 85985 cal/h
1 cal/h = 0.000012 hJ/s
Ví dụ
Convert 15 hJ/s to cal/h:
15 hJ/s = 15 × 85985 cal/h = 1289768 cal/h