Chuyển đổi hectojoule/giây sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectojoule/giây [hJ/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
hectojoule/giây
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectojoule/giây sang kilocalo (th)/giây
| hectojoule/giây [hJ/s] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
|---|---|
| 0.01 hJ/s | 0.000239 (th)/second |
| 0.10 hJ/s | 0.002390 (th)/second |
| 1 hJ/s | 0.0239 (th)/second |
| 2 hJ/s | 0.0478 (th)/second |
| 3 hJ/s | 0.0717 (th)/second |
| 5 hJ/s | 0.1195 (th)/second |
| 10 hJ/s | 0.2390 (th)/second |
| 20 hJ/s | 0.4780 (th)/second |
| 50 hJ/s | 1.20 (th)/second |
| 100 hJ/s | 2.39 (th)/second |
| 1000 hJ/s | 23.90 (th)/second |
Cách chuyển đổi hectojoule/giây sang kilocalo (th)/giây
1 hJ/s = 0.023901 (th)/second
1 (th)/second = 41.84 hJ/s
Ví dụ
Convert 15 hJ/s to (th)/second:
15 hJ/s = 15 × 0.023901 (th)/second = 0.358509 (th)/second