Chuyển đổi hectojoule/giây sang kilocalo (th)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectojoule/giây [hJ/s] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
hectojoule/giây
Định nghĩa:
kilocalo (th)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectojoule/giây sang kilocalo (th)/phút
hectojoule/giây [hJ/s] | kilocalo (th)/phút [(th)/minute] |
---|---|
0.01 hJ/s | 0.0143 (th)/minute |
0.10 hJ/s | 0.1434 (th)/minute |
1 hJ/s | 1.43 (th)/minute |
2 hJ/s | 2.87 (th)/minute |
3 hJ/s | 4.30 (th)/minute |
5 hJ/s | 7.17 (th)/minute |
10 hJ/s | 14.34 (th)/minute |
20 hJ/s | 28.68 (th)/minute |
50 hJ/s | 71.70 (th)/minute |
100 hJ/s | 143.40 (th)/minute |
1000 hJ/s | 1434 (th)/minute |
Cách chuyển đổi hectojoule/giây sang kilocalo (th)/phút
1 hJ/s = 1.43 (th)/minute
1 (th)/minute = 0.697333 hJ/s
Ví dụ
Convert 15 hJ/s to (th)/minute:
15 hJ/s = 15 × 1.43 (th)/minute = 21.51 (th)/minute