Chuyển đổi hectojoule/giây sang calo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectojoule/giây [hJ/s] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
hectojoule/giây
Định nghĩa:
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectojoule/giây sang calo (IT)/phút
hectojoule/giây [hJ/s] | calo (IT)/phút [cal/min] |
---|---|
0.01 hJ/s | 14.33 cal/min |
0.10 hJ/s | 143.31 cal/min |
1 hJ/s | 1433 cal/min |
2 hJ/s | 2866 cal/min |
3 hJ/s | 4299 cal/min |
5 hJ/s | 7165 cal/min |
10 hJ/s | 14331 cal/min |
20 hJ/s | 28662 cal/min |
50 hJ/s | 71654 cal/min |
100 hJ/s | 143308 cal/min |
1000 hJ/s | 1433075 cal/min |
Cách chuyển đổi hectojoule/giây sang calo (IT)/phút
1 hJ/s = 1433 cal/min
1 cal/min = 0.000698 hJ/s
Ví dụ
Convert 15 hJ/s to cal/min:
15 hJ/s = 15 × 1433 cal/min = 21496 cal/min