Chuyển đổi gigawatt sang tấn (làm lạnh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt [GW] sang đơn vị tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]
gigawatt [GW]
tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]

gigawatt

Định nghĩa:

tấn (làm lạnh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt sang tấn (làm lạnh)

gigawatt [GW] tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]
0.01 GW 2843 ton (refrigeration)
0.10 GW 28435 ton (refrigeration)
1 GW 284345 ton (refrigeration)
2 GW 568690 ton (refrigeration)
3 GW 853035 ton (refrigeration)
5 GW 1421726 ton (refrigeration)
10 GW 2843451 ton (refrigeration)
20 GW 5686903 ton (refrigeration)
50 GW 14217257 ton (refrigeration)
100 GW 28434514 ton (refrigeration)
1000 GW 284345136 ton (refrigeration)

Cách chuyển đổi gigawatt sang tấn (làm lạnh)

1 GW = 284345 ton (refrigeration)

1 ton (refrigeration) = 0.000004 GW

Ví dụ

Convert 15 GW to ton (refrigeration):
15 GW = 15 × 284345 ton (refrigeration) = 4265177 ton (refrigeration)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi gigawatt sang các đơn vị Quyền lực khác