Chuyển đổi gigawatt sang kilocalo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt [GW] sang đơn vị kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
gigawatt
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigawatt sang kilocalo (IT)/phút
gigawatt [GW] | kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] |
---|---|
0.01 GW | 143308 (IT)/minute |
0.10 GW | 1433075 (IT)/minute |
1 GW | 14330754 (IT)/minute |
2 GW | 28661508 (IT)/minute |
3 GW | 42992261 (IT)/minute |
5 GW | 71653769 (IT)/minute |
10 GW | 143307538 (IT)/minute |
20 GW | 286615076 (IT)/minute |
50 GW | 716537690 (IT)/minute |
100 GW | 1433075380 (IT)/minute |
1000 GW | 14330753798 (IT)/minute |
Cách chuyển đổi gigawatt sang kilocalo (IT)/phút
1 GW = 14330754 (IT)/minute
1 (IT)/minute = 0.000000 GW
Ví dụ
Convert 15 GW to (IT)/minute:
15 GW = 15 × 14330754 (IT)/minute = 214961307 (IT)/minute