Chuyển đổi gigawatt sang kilocalo (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt [GW] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
gigawatt [GW]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]

gigawatt

Định nghĩa:

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt sang kilocalo (th)/phút

gigawatt [GW] kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
0.01 GW 143403 (th)/minute
0.10 GW 1434034 (th)/minute
1 GW 14340344 (th)/minute
2 GW 28680688 (th)/minute
3 GW 43021033 (th)/minute
5 GW 71701721 (th)/minute
10 GW 143403442 (th)/minute
20 GW 286806883 (th)/minute
50 GW 717017208 (th)/minute
100 GW 1434034417 (th)/minute
1000 GW 14340344168 (th)/minute

Cách chuyển đổi gigawatt sang kilocalo (th)/phút

1 GW = 14340344 (th)/minute

1 (th)/minute = 0.000000 GW

Ví dụ

Convert 15 GW to (th)/minute:
15 GW = 15 × 14340344 (th)/minute = 215105163 (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi gigawatt sang các đơn vị Quyền lực khác