Chuyển đổi gigawatt sang mã lực (điện)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt [GW] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
gigawatt
Định nghĩa:
mã lực (điện)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigawatt sang mã lực (điện)
gigawatt [GW] | mã lực (điện) [(electric)] |
---|---|
0.01 GW | 13405 (electric) |
0.10 GW | 134048 (electric) |
1 GW | 1340483 (electric) |
2 GW | 2680965 (electric) |
3 GW | 4021448 (electric) |
5 GW | 6702413 (electric) |
10 GW | 13404826 (electric) |
20 GW | 26809651 (electric) |
50 GW | 67024129 (electric) |
100 GW | 134048257 (electric) |
1000 GW | 1340482574 (electric) |
Cách chuyển đổi gigawatt sang mã lực (điện)
1 GW = 1340483 (electric)
1 (electric) = 0.000001 GW
Ví dụ
Convert 15 GW to (electric):
15 GW = 15 × 1340483 (electric) = 20107239 (electric)