Chuyển đổi gigawatt sang mã lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt [GW] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
gigawatt
Định nghĩa:
mã lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigawatt sang mã lực
gigawatt [GW] | mã lực [hp, hp (UK)] |
---|---|
0.01 GW | 13410 hp, hp (UK) |
0.10 GW | 134102 hp, hp (UK) |
1 GW | 1341022 hp, hp (UK) |
2 GW | 2682044 hp, hp (UK) |
3 GW | 4023066 hp, hp (UK) |
5 GW | 6705110 hp, hp (UK) |
10 GW | 13410221 hp, hp (UK) |
20 GW | 26820442 hp, hp (UK) |
50 GW | 67051104 hp, hp (UK) |
100 GW | 134102209 hp, hp (UK) |
1000 GW | 1341022090 hp, hp (UK) |
Cách chuyển đổi gigawatt sang mã lực
1 GW = 1341022 hp, hp (UK)
1 hp, hp (UK) = 0.000001 GW
Ví dụ
Convert 15 GW to hp, hp (UK):
15 GW = 15 × 1341022 hp, hp (UK) = 20115331 hp, hp (UK)