Chuyển đổi gigawatt sang Btu (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt [GW] sang đơn vị Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
gigawatt
Định nghĩa:
Btu (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigawatt sang Btu (th)/giờ
| gigawatt [GW] | Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] |
|---|---|
| 0.01 GW | 34144259 Btu (th)/h |
| 0.10 GW | 341442595 Btu (th)/h |
| 1 GW | 3414425950 Btu (th)/h |
| 2 GW | 6828851899 Btu (th)/h |
| 3 GW | 10243277849 Btu (th)/h |
| 5 GW | 17072129748 Btu (th)/h |
| 10 GW | 34144259496 Btu (th)/h |
| 20 GW | 68288518993 Btu (th)/h |
| 50 GW | 170721297482 Btu (th)/h |
| 100 GW | 341442594964 Btu (th)/h |
| 1000 GW | 3414425949637 Btu (th)/h |
Cách chuyển đổi gigawatt sang Btu (th)/giờ
1 GW = 3414425950 Btu (th)/h
1 Btu (th)/h = 0.000000 GW
Ví dụ
Convert 15 GW to Btu (th)/h:
15 GW = 15 × 3414425950 Btu (th)/h = 51216389245 Btu (th)/h