Chuyển đổi gigawatt sang mã lực (550 ft*lbf/s)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt [GW] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
gigawatt [GW]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]

gigawatt

Định nghĩa:

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt sang mã lực (550 ft*lbf/s)

gigawatt [GW] mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
0.01 GW 13410 ft*lbf/s)
0.10 GW 134102 ft*lbf/s)
1 GW 1341022 ft*lbf/s)
2 GW 2682044 ft*lbf/s)
3 GW 4023066 ft*lbf/s)
5 GW 6705110 ft*lbf/s)
10 GW 13410221 ft*lbf/s)
20 GW 26820442 ft*lbf/s)
50 GW 67051104 ft*lbf/s)
100 GW 134102209 ft*lbf/s)
1000 GW 1341022090 ft*lbf/s)

Cách chuyển đổi gigawatt sang mã lực (550 ft*lbf/s)

1 GW = 1341022 ft*lbf/s)

1 ft*lbf/s) = 0.000001 GW

Ví dụ

Convert 15 GW to ft*lbf/s):
15 GW = 15 × 1341022 ft*lbf/s) = 20115331 ft*lbf/s)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi gigawatt sang các đơn vị Quyền lực khác