Chuyển đổi gigawatt sang calo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt [GW] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
gigawatt
Định nghĩa:
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigawatt sang calo (th)/giờ
| gigawatt [GW] | calo (th)/giờ [cal (th)/h] |
|---|---|
| 0.01 GW | 8604206665 cal (th)/h |
| 0.10 GW | 86042066655 cal (th)/h |
| 1 GW | 860420666547 cal (th)/h |
| 2 GW | 1720841333094 cal (th)/h |
| 3 GW | 2581261999642 cal (th)/h |
| 5 GW | 4302103332736 cal (th)/h |
| 10 GW | 8604206665472 cal (th)/h |
| 20 GW | 17208413330945 cal (th)/h |
| 50 GW | 43021033327362 cal (th)/h |
| 100 GW | 86042066654724 cal (th)/h |
| 1000 GW | 860420666547240 cal (th)/h |
Cách chuyển đổi gigawatt sang calo (th)/giờ
1 GW = 860420666547 cal (th)/h
1 cal (th)/h = 0.000000 GW
Ví dụ
Convert 15 GW to cal (th)/h:
15 GW = 15 × 860420666547 cal (th)/h = 12906309998209 cal (th)/h