Chuyển đổi gigawatt sang dekawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt [GW] sang đơn vị dekawatt [daW]
gigawatt
Định nghĩa:
dekawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigawatt sang dekawatt
| gigawatt [GW] | dekawatt [daW] |
|---|---|
| 0.01 GW | 1000000 daW |
| 0.10 GW | 10000000 daW |
| 1 GW | 100000000 daW |
| 2 GW | 200000000 daW |
| 3 GW | 300000000 daW |
| 5 GW | 500000000 daW |
| 10 GW | 1000000000 daW |
| 20 GW | 2000000000 daW |
| 50 GW | 5000000000 daW |
| 100 GW | 10000000000 daW |
| 1000 GW | 100000000000 daW |
Cách chuyển đổi gigawatt sang dekawatt
1 GW = 100000000 daW
1 daW = 0.000000 GW
Ví dụ
Convert 15 GW to daW:
15 GW = 15 × 100000000 daW = 1500000000 daW