Chuyển đổi gigawatt sang MBH

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt [GW] sang đơn vị MBH [MBH]
gigawatt [GW]
MBH [MBH]

gigawatt

Định nghĩa:

MBH

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt sang MBH

gigawatt [GW] MBH [MBH]
0.01 GW 34121 MBH
0.10 GW 341214 MBH
1 GW 3412142 MBH
2 GW 6824283 MBH
3 GW 10236425 MBH
5 GW 17060708 MBH
10 GW 34121416 MBH
20 GW 68242833 MBH
50 GW 170607082 MBH
100 GW 341214163 MBH
1000 GW 3412141633 MBH

Cách chuyển đổi gigawatt sang MBH

1 GW = 3412142 MBH

1 MBH = 0.000000 GW

Ví dụ

Convert 15 GW to MBH:
15 GW = 15 × 3412142 MBH = 51182124 MBH

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi gigawatt sang các đơn vị Quyền lực khác