Chuyển đổi gigawatt sang joule/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt [GW] sang đơn vị joule/phút [J/min]
gigawatt
Định nghĩa:
joule/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigawatt sang joule/phút
| gigawatt [GW] | joule/phút [J/min] |
|---|---|
| 0.01 GW | 599999999 J/min |
| 0.10 GW | 5999999988 J/min |
| 1 GW | 59999999880 J/min |
| 2 GW | 119999999760 J/min |
| 3 GW | 179999999640 J/min |
| 5 GW | 299999999400 J/min |
| 10 GW | 599999998800 J/min |
| 20 GW | 1199999997600 J/min |
| 50 GW | 2999999994000 J/min |
| 100 GW | 5999999988000 J/min |
| 1000 GW | 59999999880000 J/min |
Cách chuyển đổi gigawatt sang joule/phút
1 GW = 59999999880 J/min
1 J/min = 0.000000 GW
Ví dụ
Convert 15 GW to J/min:
15 GW = 15 × 59999999880 J/min = 899999998200 J/min