Chuyển đổi gigawatt sang Btu (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt [GW] sang đơn vị Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
gigawatt [GW]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]

gigawatt

Định nghĩa:

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt sang Btu (th)/giây

gigawatt [GW] Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
0.01 GW 9485 Btu (th)/s
0.10 GW 94845 Btu (th)/s
1 GW 948452 Btu (th)/s
2 GW 1896903 Btu (th)/s
3 GW 2845355 Btu (th)/s
5 GW 4742258 Btu (th)/s
10 GW 9484517 Btu (th)/s
20 GW 18969033 Btu (th)/s
50 GW 47422583 Btu (th)/s
100 GW 94845165 Btu (th)/s
1000 GW 948451653 Btu (th)/s

Cách chuyển đổi gigawatt sang Btu (th)/giây

1 GW = 948452 Btu (th)/s

1 Btu (th)/s = 0.000001 GW

Ví dụ

Convert 15 GW to Btu (th)/s:
15 GW = 15 × 948452 Btu (th)/s = 14226775 Btu (th)/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi gigawatt sang các đơn vị Quyền lực khác