Chuyển đổi gigawatt sang kilocalo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt [GW] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
gigawatt
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigawatt sang kilocalo (IT)/giờ
| gigawatt [GW] | kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] |
|---|---|
| 0.01 GW | 8598452 kcal/h |
| 0.10 GW | 85984523 kcal/h |
| 1 GW | 859845228 kcal/h |
| 2 GW | 1719690456 kcal/h |
| 3 GW | 2579535684 kcal/h |
| 5 GW | 4299226139 kcal/h |
| 10 GW | 8598452279 kcal/h |
| 20 GW | 17196904557 kcal/h |
| 50 GW | 42992261393 kcal/h |
| 100 GW | 85984522786 kcal/h |
| 1000 GW | 859845227859 kcal/h |
Cách chuyển đổi gigawatt sang kilocalo (IT)/giờ
1 GW = 859845228 kcal/h
1 kcal/h = 0.000000 GW
Ví dụ
Convert 15 GW to kcal/h:
15 GW = 15 × 859845228 kcal/h = 12897678418 kcal/h