Chuyển đổi petamét sang parsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petamét [Pm] sang đơn vị parsec [pc]
petamét
Định nghĩa:
parsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petamét sang parsec
| petamét [Pm] | parsec [pc] |
|---|---|
| 0.01 Pm | 0.000324 pc |
| 0.10 Pm | 0.003241 pc |
| 1 Pm | 0.0324 pc |
| 2 Pm | 0.0648 pc |
| 3 Pm | 0.0972 pc |
| 5 Pm | 0.1620 pc |
| 10 Pm | 0.3241 pc |
| 20 Pm | 0.6482 pc |
| 50 Pm | 1.62 pc |
| 100 Pm | 3.24 pc |
| 1000 Pm | 32.41 pc |
Cách chuyển đổi petamét sang parsec
1 Pm = 0.032408 pc
1 pc = 30.86 Pm
Ví dụ
Convert 15 Pm to pc:
15 Pm = 15 × 0.032408 pc = 0.486117 pc