Chuyển đổi petamét sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petamét [Pm] sang đơn vị gang tay [hand]
petamét [Pm]
gang tay [hand]

petamét

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petamét sang gang tay

petamét [Pm] gang tay [hand]
0.01 Pm 98425196850394 hand
0.10 Pm 984251968503937 hand
1 Pm 9842519685039370 hand
2 Pm 19685039370078740 hand
3 Pm 29527559055118112 hand
5 Pm 49212598425196848 hand
10 Pm 98425196850393696 hand
20 Pm 196850393700787392 hand
50 Pm 492125984251968512 hand
100 Pm 984251968503937024 hand
1000 Pm 9842519685039370240 hand

Cách chuyển đổi petamét sang gang tay

1 Pm = 9842519685039370 hand

1 hand = 0.000000 Pm

Ví dụ

Convert 15 Pm to hand:
15 Pm = 15 × 9842519685039370 hand = 147637795275590560 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi petamét sang các đơn vị Chiều dài khác