Chuyển đổi petamét sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petamét [Pm] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
petamét [Pm]
hạt lúa mạch [barleycorn]

petamét

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petamét sang hạt lúa mạch

petamét [Pm] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 Pm 1181102357554715 barleycorn
0.10 Pm 11811023575547152 barleycorn
1 Pm 118110235755471504 barleycorn
2 Pm 236220471510943008 barleycorn
3 Pm 354330707266414528 barleycorn
5 Pm 590551178777357568 barleycorn
10 Pm 1181102357554715136 barleycorn
20 Pm 2362204715109430272 barleycorn
50 Pm 5905511787773575168 barleycorn
100 Pm 11811023575547150336 barleycorn
1000 Pm 118110235755471503360 barleycorn

Cách chuyển đổi petamét sang hạt lúa mạch

1 Pm = 118110235755471504 barleycorn

1 barleycorn = 0.000000 Pm

Ví dụ

Convert 15 Pm to barleycorn:
15 Pm = 15 × 118110235755471504 barleycorn = 1771653536332072448 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi petamét sang các đơn vị Chiều dài khác