Chuyển đổi petamét sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petamét [Pm] sang đơn vị đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
petamét [Pm]
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]

petamét

Định nghĩa:

đơn vị nguyên tử của chiều dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petamét sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

petamét [Pm] đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
0.01 Pm 188972598857888732020736 a.u., b
0.10 Pm 1889725988578887655751680 a.u., b
1 Pm 18897259885788874410033152 a.u., b
2 Pm 37794519771577748820066304 a.u., b
3 Pm 56691779657366625377583104 a.u., b
5 Pm 94486299428944369902682112 a.u., b
10 Pm 188972598857888739805364224 a.u., b
20 Pm 377945197715777479610728448 a.u., b
50 Pm 944862994289443733386559488 a.u., b
100 Pm 1889725988578887466773118976 a.u., b
1000 Pm 18897259885788874117975375872 a.u., b

Cách chuyển đổi petamét sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

1 Pm = 18897259885788874410033152 a.u., b

1 a.u., b = 0.000000 Pm

Ví dụ

Convert 15 Pm to a.u., b:
15 Pm = 15 × 18897259885788874410033152 a.u., b = 283458898286833126887915520 a.u., b

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi petamét sang các đơn vị Chiều dài khác