Chuyển đổi petamét sang đơn vị thiên văn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petamét [Pm] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
petamét [Pm]
đơn vị thiên văn [AU, UA]

petamét

Định nghĩa:

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petamét sang đơn vị thiên văn

petamét [Pm] đơn vị thiên văn [AU, UA]
0.01 Pm 66.85 AU, UA
0.10 Pm 668.46 AU, UA
1 Pm 6685 AU, UA
2 Pm 13369 AU, UA
3 Pm 20054 AU, UA
5 Pm 33423 AU, UA
10 Pm 66846 AU, UA
20 Pm 133692 AU, UA
50 Pm 334229 AU, UA
100 Pm 668459 AU, UA
1000 Pm 6684587 AU, UA

Cách chuyển đổi petamét sang đơn vị thiên văn

1 Pm = 6685 AU, UA

1 AU, UA = 0.000150 Pm

Ví dụ

Convert 15 Pm to AU, UA:
15 Pm = 15 × 6685 AU, UA = 100269 AU, UA

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi petamét sang các đơn vị Chiều dài khác