Chuyển đổi petamét sang kiloparsec

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petamét [Pm] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
petamét [Pm]
kiloparsec [kpc]

petamét

Định nghĩa:

kiloparsec

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petamét sang kiloparsec

petamét [Pm] kiloparsec [kpc]
0.01 Pm 0.000000 kpc
0.10 Pm 0.000003 kpc
1 Pm 0.000032 kpc
2 Pm 0.000065 kpc
3 Pm 0.000097 kpc
5 Pm 0.000162 kpc
10 Pm 0.000324 kpc
20 Pm 0.000648 kpc
50 Pm 0.001620 kpc
100 Pm 0.003241 kpc
1000 Pm 0.0324 kpc

Cách chuyển đổi petamét sang kiloparsec

1 Pm = 0.000032 kpc

1 kpc = 30857 Pm

Ví dụ

Convert 15 Pm to kpc:
15 Pm = 15 × 0.000032 kpc = 0.000486 kpc

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi petamét sang các đơn vị Chiều dài khác