Chuyển đổi petamét sang Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petamét [Pm] sang đơn vị Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời [sun]
petamét [Pm]
Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời [sun]

petamét

Định nghĩa:

Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petamét sang Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời

petamét [Pm] Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời [sun]
0.01 Pm 66.84 sun
0.10 Pm 668.45 sun
1 Pm 6684 sun
2 Pm 13369 sun
3 Pm 20053 sun
5 Pm 33422 sun
10 Pm 66845 sun
20 Pm 133690 sun
50 Pm 334225 sun
100 Pm 668449 sun
1000 Pm 6684492 sun

Cách chuyển đổi petamét sang Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời

1 Pm = 6684 sun

1 sun = 0.000150 Pm

Ví dụ

Convert 15 Pm to sun:
15 Pm = 15 × 6684 sun = 100267 sun

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi petamét sang các đơn vị Chiều dài khác