Chuyển đổi petamét sang nanomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petamét [Pm] sang đơn vị nanomét [nm]
petamét [Pm]
nanomét [nm]

petamét

Định nghĩa:

nanomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petamét sang nanomét

petamét [Pm] nanomét [nm]
0.01 Pm 10000000000000000000000 nm
0.10 Pm 100000000000000008388608 nm
1 Pm 999999999999999983222784 nm
2 Pm 1999999999999999966445568 nm
3 Pm 2999999999999999949668352 nm
5 Pm 4999999999999999379243008 nm
10 Pm 9999999999999998758486016 nm
20 Pm 19999999999999997516972032 nm
50 Pm 50000000000000002382364672 nm
100 Pm 100000000000000004764729344 nm
1000 Pm 1000000000000000013287555072 nm

Cách chuyển đổi petamét sang nanomét

1 Pm = 999999999999999983222784 nm

1 nm = 0.000000 Pm

Ví dụ

Convert 15 Pm to nm:
15 Pm = 15 × 999999999999999983222784 nm = 15000000000000000285212672 nm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi petamét sang các đơn vị Chiều dài khác