Chuyển đổi petamét sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petamét [Pm] sang đơn vị kilômét [km]
petamét [Pm]
kilômét [km]

petamét

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petamét sang kilômét

petamét [Pm] kilômét [km]
0.01 Pm 10000000000 km
0.10 Pm 100000000000 km
1 Pm 1000000000000 km
2 Pm 2000000000000 km
3 Pm 3000000000000 km
5 Pm 5000000000000 km
10 Pm 10000000000000 km
20 Pm 20000000000000 km
50 Pm 50000000000000 km
100 Pm 100000000000000 km
1000 Pm 1000000000000000 km

Cách chuyển đổi petamét sang kilômét

1 Pm = 1000000000000 km

1 km = 0.000000 Pm

Ví dụ

Convert 15 Pm to km:
15 Pm = 15 × 1000000000000 km = 15000000000000 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi petamét sang các đơn vị Chiều dài khác