Chuyển đổi petamét sang megaparsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petamét [Pm] sang đơn vị megaparsec [Mpc]
petamét
Định nghĩa:
megaparsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petamét sang megaparsec
| petamét [Pm] | megaparsec [Mpc] |
|---|---|
| 0.01 Pm | 0.000000 Mpc |
| 0.10 Pm | 0.000000 Mpc |
| 1 Pm | 0.000000 Mpc |
| 2 Pm | 0.000000 Mpc |
| 3 Pm | 0.000000 Mpc |
| 5 Pm | 0.000000 Mpc |
| 10 Pm | 0.000000 Mpc |
| 20 Pm | 0.000001 Mpc |
| 50 Pm | 0.000002 Mpc |
| 100 Pm | 0.000003 Mpc |
| 1000 Pm | 0.000032 Mpc |
Cách chuyển đổi petamét sang megaparsec
1 Pm = 0.000000 Mpc
1 Mpc = 30856776 Pm
Ví dụ
Convert 15 Pm to Mpc:
15 Pm = 15 × 0.000000 Mpc = 0.000000 Mpc